- Các hệ thống an toàn cơ bản trên ô tô
- 1. Túi khí
- 2. Hệ thống chống bó cứng phanh
- 3. Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
- 4. Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- 5. Hệ thống cân bằng điện tử
- 6. Hệ thống kiểm soát lực kéo
- 7. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- 8. Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp
- 9. Hệ thống kiểm soát hành trình
- 10. Cảm biến lùi
- 11. Camera lùi
- Các hệ thống công nghệ an toàn cao cấp trên xe ô tô
- 1. Hệ thống phanh tay điện tử
- 2. Hệ thống giữ phanh tự động
- 3. Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- 4. Kiểm soát hành trình thích ứng
- 5. Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
- 6. Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
- 7. Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
- 8. Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường
- 9. Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
- 10. Hệ thống cảnh báo điểm mù
- 11. Hệ thống cảnh báo người và phương tiện cắt ngang khi lùi
- 12. Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
- 13. Đèn pha thích ứng thông minh
- 14. Camera 360 độ
Trong thời đại ngành công nghiệp ô tô ngày càng phát triển, các công nghệ an toàn ngày càng được chú trọng và cải tiến một cách thông minh, giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn và thương tích khi lái xe.
Tuy nhiên, không phải ai sử dụng ô tô cũng biết tính năng của các hệ thống an toàn này. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu cụ thể tất cả các hệ thống an toàn trên ô tô hiện nay.
Các hệ thống an toàn cơ bản trên ô tô
1. Túi khí
Túi khí SRS (Supplemental Restraint System) là thiết bị an toàn bị động được trang bị trên ô tô giúp bảo vệ người lái và hành khách khi va chạm, giảm thiểu chấn thương do lực quán tính khi va chạm vô tình, va chạm mạnh đột ngột.
2. Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) là một tính năng an toàn chủ động được trang bị trên ô tô giúp xe không bị bó cứng khi má phanh ép chặt vào rôto phanh.
Cụ thể, khi phát hiện một hoặc nhiều bánh có dấu hiệu giảm tốc độ bất thường so với các bánh còn lại, hệ thống ABS sẽ ngay lập tức điều chỉnh áp suất phanh tại từng bánh bằng cách tăng/giảm áp suất dầu.
Nhờ đó, xe sẽ có thể dừng lại dễ dàng, giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn khi phanh gấp.
3. Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ phanh BA (Brake Assist) là hệ thống an toàn trên xe ô tô với chức năng tăng hiệu quả phanh khi người lái tác dụng lực phanh không đủ, giúp khắc phục tình trạng kéo dài quãng đường phanh khi phanh, tránh va chạm, tai nạn do xe dừng đúng lúc.
Nhờ đó, trong những tình huống khẩn cấp, Bộ khuếch đại lực phanh sẽ được kích hoạt để hỗ trợ thêm lực phanh, giúp rút ngắn quãng đường phanh một cách tối đa.
4. Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD (Electronic Brakeforce Distribution) là hệ thống an toàn được trang bị trên ô tô, có nhiệm vụ phân bổ lực phanh cân xứng với tỷ lệ tải trọng phân bổ lên mỗi bánh xe.
Theo đó, hệ thống này sẽ thực hiện tính toán dựa trên tốc độ giữa các bánh xe để điều chỉnh và cân bằng lực phanh sao cho hiệu quả phanh đạt được tốt nhất.
Nó hiện là một trong những hệ thống an toàn cơ bản trên ô tô và nó có mặt ở hầu hết các ô tô.
5. Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Program) là hệ thống an toàn giúp duy trì sự ổn định của xe trong các tình huống lái xe ở tốc độ cao, trên đường trơn trượt,…
Để đảm bảo rằng phương tiện không bị chệch hướng, đi chệch hướng hoặc mất kiểm soát khi rẽ hoặc ngoặt gấp. Cụ thể, khi phát hiện sai lệch góc lái và góc quay thân xe, hệ thống cân bằng điện tử ESP sẽ can thiệp vào hệ thống phanh để điều chỉnh tốc độ của các bánh xe.
Đặc biệt, một số hệ thống cân bằng điện tử hiện đại còn có khả năng giảm mô-men xoắn từ động cơ tới các bánh xe.
6. Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) là thiết bị an toàn cung cấp khả năng kiểm soát lực kéo giúp xe không bị trượt dài trong trường hợp phanh gấp, đánh lái đột ngột khi tránh chướng ngại vật hoặc vào cua tốc độ cao khi lái xe trên cao.
Nói một cách cụ thể, bằng cách sử dụng phanh và can thiệp để điều chỉnh mô-men xoắn của động cơ, TCS có thể giúp giảm tốc độ bánh xe và lấy lại độ bám đường.
Do đó, xe sẽ có thể di chuyển ổn định theo quỹ đạo định sẵn.
7. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) là tính năng an toàn giúp ô tô tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh để chuyển sang chân ga trong trường hợp khởi hành đột ngột.
Nhờ đó, người lái sẽ có ít thời gian để điều khiển vận hành, đảm bảo xe di chuyển lên dốc an toàn, không bị trôi về phía sau.
8. Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp
ESS (Emergency Brake Signal) là công nghệ an toàn được trang bị trên xe ô tô, phát tín hiệu cảnh báo khi xe phanh gấp để cảnh báo cho những người xung quanh nhận biết nhanh chóng và xử lý kịp thời.
Hệ thống này hoạt động dựa trên tín hiệu từ các cảm biến, cụ thể khi phát hiện xe có dấu hiệu phanh khẩn cấp, ESS sẽ nhận thông tin từ các cảm biến và kích hoạt các bộ phận phát tín hiệu bao gồm đèn, hệ thống chuông,… để cảnh báo cho những người xung quanh. .
9. Hệ thống kiểm soát hành trình
Kiểm soát hành trình (CCS) là tính năng được trang bị giúp ô tô tự động duy trì tốc độ do người lái cài đặt.
Hệ thống này sẽ hoạt động bằng cách điều khiển độ mở của bướm ga để xe có thể tự động hành trình ở bất cứ tốc độ nào mà người lái mong muốn.
Như vậy, hệ thống kiểm soát hành trình sẽ giúp người lái đỡ mỏi chân hơn do không phải nhấn ga liên tục, đồng thời giúp xe chạy ổn định và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
10. Cảm biến lùi
Hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Parking Aid Sensor) là hệ thống an toàn giúp phát hiện và cảnh báo cho người lái những chướng ngại vật xung quanh cũng như khoảng cách ước tính khi lùi.
Nhờ đó, người lái có thể lùi và đỗ xe an toàn, hạn chế tối đa va chạm.
11. Camera lùi
Camera lùi là thiết bị trên ô tô giúp người lái có cái nhìn toàn cảnh phía sau xe để lùi, đỗ xe an toàn, dễ dàng đặc biệt là ở những không gian chật hẹp.
Góc quay của camera lùi có thể lên tới 170 độ, đặc biệt, một số mẫu camera hành trình còn có thêm tính năng quay theo góc đánh lái của vô-lăng, giúp hỗ trợ đắc lực cho người lái khi đánh lái vào số lùi.
Các hệ thống công nghệ an toàn cao cấp trên xe ô tô
1. Hệ thống phanh tay điện tử
Hệ thống phanh tay điện tử EPB (Electronic Parking Brake) là tính năng an toàn giúp xe ô tô tự động kích hoạt phanh tay khi chuyển cần số về P và tự động nhả phanh khi xe đang chuyển động.
Nhờ đó, tính năng này sẽ giúp tránh tình trạng quên kéo hoặc hạ phanh tay, đảm bảo an toàn cho người lái và phương tiện.
2. Hệ thống giữ phanh tự động
Auto Hold là tính năng giúp ô tô tự động giữ phanh trong những tình huống cần thiết để dừng xe như chờ đèn đỏ, chờ đón/trả khách…
Khi Auto Hold được kích hoạt, người lái có thể bỏ chân khỏi bàn đạp phanh mà không lo xe bị trôi về phía sau. Thông thường hệ thống này sẽ đi kèm với hệ thống phanh tay điện tử.
3. Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống giám sát áp suất lốp (Tire Pressure Monitoring System) là hệ thống an toàn được trang bị trên xe ô tô giúp theo dõi áp suất lốp và cảnh báo khi áp suất lốp không đạt yêu cầu.
Nhờ đó, người lái xe có thể kiểm tra và quản lý kịp thời, tránh những rủi ro khi lưu thông trên đường.
4. Kiểm soát hành trình thích ứng
Ngoài việc duy trì tốc độ dựa trên các cài đặt như kiểm soát hành trình, hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) còn có thể tự động điều chỉnh tốc độ để duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Nhờ đó, hệ thống này sẽ kiểm soát tốc độ của xe bằng cách điều chỉnh ga cũng như kích hoạt hệ thống phanh của xe trong một số trường hợp khẩn cấp.
5. Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hill Descent Control (HDC) là thiết bị an toàn trên ô tô giúp kiểm soát tốc độ khi xe lên dốc hoặc xuống dốc. Công nghệ này giúp hạn chế được tình trạng rà phanh liên tục gây nóng má phanh, thậm chí là bó cứng phanh hoặc mất phanh của xe.
Bằng cách điều chỉnh phanh động cơ và mô-men xoắn, HDC có thể giúp giảm tốc độ bánh xe.
Nhờ đó, người lái sẽ không cần quan tâm nhiều đến phanh hay chọn số khi xuống dốc, đổ đèo.
6. Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Nhờ camera phát hiện vạch kẻ đường, hệ thống cảnh báo chệch làn đường Lane Departure Warning (LDW) sẽ biết khi nào xe ra khỏi làn đường, từ đó cảnh báo cho người lái bằng tín hiệu âm thanh, rung vô lăng hoặc hình ảnh trên màn hình bảng đồng hồ.
Đặc biệt, để tránh cảnh báo sai, hệ thống LDW chỉ hoạt động trong một số điều kiện nhất định như: xe đang chạy ổn định ở tốc độ cao, xe đang chạy trên đường thẳng hoặc xe không bật xi nhan.
7. Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) là công nghệ an toàn được phát triển dựa trên hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDW.
Cụ thể, khi phát hiện xe di chuyển sai làn, hệ thống LKA sẽ can thiệp điều chỉnh mô-men xoắn để xe đi đúng làn.
Trong trường hợp sau 100 giây, mô-men xoắn cài đặt không đủ để giữ cho xe đi đúng làn đường, hệ thống LKA sẽ cảnh báo người lái bằng cách rung vô lăng kèm theo tín hiệu âm thanh cho người lái.
8. Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường
Hỗ trợ chuyển làn chủ động (ALCA) là một công nghệ an toàn trên ô tô giúp xe tự động điều hướng đến làn đường dự kiến an toàn.
Cụ thể, hệ thống radar và cảm biến đa chế độ sẽ thực hiện kiểm tra các phương tiện di chuyển sang hai bên và phía sau xe.
Do đó, nếu thấy an toàn, không có chướng ngại vật, xe sẽ tự động chuyển làn.
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường ALCA chỉ hoạt động trong một số điều kiện nhất định và yêu cầu tốc độ xe từ 80 km/h trở lên.
9. Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
Hệ thống FCW (Cảnh báo va chạm phía trước) là một tính năng an toàn chủ động trên ô tô giúp phát hiện và cảnh báo người lái trước các tình huống có thể gây ra va chạm. .
Thông thường, cảnh báo này sẽ xuất hiện dưới dạng tín hiệu âm thanh, hình ảnh trên màn hình hoặc tín hiệu rung trên vô lăng. Đặc biệt, một số hệ thống FCW hiện đại còn có thể tự động phanh để giảm tốc độ xe trong trường hợp người lái không kịp phản ứng.
Đây được xem là tính năng rất hữu ích trong các tình huống có nguy cơ va chạm cao như: bất ngờ gặp chướng ngại vật phía trước, không giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước, xe phía trước giảm tốc đột ngột,…
10. Hệ thống cảnh báo điểm mù
Giám sát điểm mù (BSM) là một công nghệ phát hiện và cảnh báo người lái xe khi một phương tiện đang chạy quá gần phía sau hoặc bên cạnh phương tiện của họ.
Hệ thống này hoạt động dựa trên tín hiệu nhận được từ các thiết bị phát sóng điện tử được lắp ở gương chiếu hậu, hai bên thân xe và cản sau.
Nhờ đó, khi phát hiện có phương tiện di chuyển quá gần, bộ điều khiển BSM sẽ gửi tín hiệu đến người lái thông qua đèn cảnh báo nằm ở góc trên của gương. Ngoài ra, nó còn có thể báo tín hiệu âm thanh và tín hiệu rung vô lăng.
11. Hệ thống cảnh báo người và phương tiện cắt ngang khi lùi
Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến và radar phía sau xe, hệ thống RCTA (Cảnh báo giao thông phía sau) sẽ có thể phát hiện người hoặc phương tiện băng qua trong khi xe đang lùi.
Nhờ đó, nó sẽ cảnh báo cho người lái bằng tiếng bíp và hình ảnh trên màn hình táp lô để người lái xử lý nhanh chóng, tránh những rủi ro có thể xảy ra.
12. Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Khi người lái đỗ xe, hệ thống này sẽ giúp xác định các chướng ngại vật xung quanh bằng cảm biến, radar hoặc camera và sẽ sử dụng hệ thống lái trợ lực điện để giúp xe lái trong không gian.
Nhờ đó, người lái hoàn toàn có thể bỏ tay khỏi vô lăng và dễ dàng đỗ xe an toàn. Hơn hết, với một số hệ thống đỗ xe tiên tiến, người lái thậm chí có thể rời khỏi xe và thực hiện điều khiển đỗ xe thông qua điện thoại thông minh.
13. Đèn pha thích ứng thông minh
Đèn pha thích ứng là công nghệ trên ô tô giúp đèn chiếu sáng đạt cường độ sáng cao, đảm bảo tầm nhìn tốt hơn cho người lái nhưng không gây chói mắt cho các phương tiện ngược chiều. Ngoài ra, tính năng này còn giúp bạn có thể điều chỉnh cường độ sáng của đèn theo tốc độ của xe.
14. Camera 360 độ
Trên xe được trang bị camera 360 độ giúp người lái quan sát được toàn cảnh xung quanh xe kể cả những góc khuất, điểm mù. Do đó, nhờ những hình ảnh từ camera mà người lái có thể chủ động tránh chướng ngại vật hay các tình huống va chạm, đặc biệt khi đánh lái, lùi và đỗ xe trong không gian hẹp.
Trên đây là tất cả các hệ thống an toàn ô tô phổ biến mà chúng tôi đã tổng hợp được. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.
Ý kiến bạn đọc (0)